|
English Translation |
|
More meanings for báo trước
herald
verb
|
|
rao,
báo trước,
cho hay trước,
công bố
|
portend
verb
|
|
báo trước
|
bode
verb
|
|
báo trước,
chỉ điềm,
dự cảm,
dự tưởng
|
foreshadow
verb
|
|
báo trước,
đoán trước
|
augur
verb
|
|
báo trước,
tiên đoán
|
premonitory
adjective
|
|
báo trước,
cho biết trước
|
presage
verb
|
|
báo trước,
chỉ điềm,
nói trước
|
omen
verb
|
|
báo trước
|
forebode
verb
|
|
báo trước,
chỉ điểm
|
prognosticate
verb
|
|
báo trước
|
promise
verb
|
|
báo trước,
hứa,
hứa hẹn
|
foretoken
verb
|
|
báo trước
|
bidding
noun
|
|
báo trước,
sự chúc,
sự mời,
sự truyền
|
import
verb
|
|
báo trước,
cho biết,
nghĩa là,
nhập cảng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|