|
English Translation |
|
More meanings for nói trước
See Also in Vietnamese
See Also in English
first
noun, adjective
|
|
đầu tiên,
buổi đầu,
ngày đầu tháng,
đầu tiên,
trước hết
|
say
noun, verb
|
|
nói,
đọc bài học,
đọc kinh,
nói,
nói rằng
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|