|
English Translation |
|
More meanings for buổi đầu
dawn
noun
|
|
buổi đầu,
lúc tinh sương,
mới đầu,
rạng đông,
tảng sáng,
trời gần sáng
|
first
noun
|
|
buổi đầu,
ngày đầu tháng
|
start
noun
|
|
buổi đầu,
lúc đầu,
sự giựt mình,
sự khởi hành
|
debut
noun
|
|
buổi đầu,
bước đầu,
khởi đầu,
mới ra đời,
mới xuất thân,
tình trạng mới đầu
|
set-out
noun
|
|
buổi đầu,
lúc đầu,
sự đi,
sự sắm sửa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|