|
English Translation |
|
More meanings for bước đầu
See Also in Vietnamese
See Also in English
first
noun, adjective
|
|
đầu tiên,
buổi đầu,
ngày đầu tháng,
đầu tiên,
trước hết
|
step
noun, verb
|
|
bậc thang,
đếm bước đo đoạn đường,
bệ để dựng cột buồm,
cách đi,
dáng đi
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|