|
English Translation |
|
More meanings for lời nói đùa
joke
noun
|
|
câu nói đùa,
lời nói đùa
|
gag
noun
|
|
bế mạc,
câu đùa của kép hát,
lời nói đùa,
nói giởn,
phỉnh chơi,
sự chấm dứt
|
chaff
noun
|
|
chuyện bá láp,
chuyện không quan trọng,
chuyện vụn vặt,
giểu cợt,
hột,
lời nói đùa
|
crank
noun
|
|
tay quây,
cán quây,
lời nói đùa,
ý tưởng kỳ hoặc,
máy chạy không đều,
người kỳ dị
|
jape
noun
|
|
lời nói đùa
|
jocularity
noun
|
|
hành động hài hước,
lời nói đùa,
lời nói hài hước vui đùa,
sự vui đùa,
sự vui vẻ,
thái độ hài hước
|
See Also in Vietnamese
lời nói
noun, adverb
|
|
speech,
saying,
say,
talk,
orally
|
nói
|
|
to speak
|
lời
|
|
word
|
lời
noun
|
|
word,
profit,
interest,
gain,
increment
|
nói đùa
noun, verb
|
|
joking,
banter,
gag,
kid,
bandy
|
đùa
|
|
joking
|
đùa
adjective
|
|
joking,
funny,
facetious
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|