|
English Translation |
|
More meanings for giểu cợt
chaff
noun
|
|
chuyện bá láp,
chuyện không quan trọng,
chuyện vụn vặt,
giểu cợt,
hột,
lời nói đùa
|
caper
noun
|
|
bạch hoa,
cây ông lảo,
nhảy dởn,
sự nhảy,
cây phong điểu thảo,
cây dùi trống
|
prankish
adjective
|
|
đùa cợt,
giểu cợt,
trò chơi ác
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|