|
What's the Vietnamese word for chestnut? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for chestnut
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
platitude
noun
|
|
lòng biết ơn,
tính cách tầm thường,
vô vị
|
bromide
noun
|
|
bromide,
chuyện tầm thường,
người quấy rầy,
tên một chất hóa học,
vô vị
|
truism
noun
|
|
sự thật,
sự thật đương nhiên
|
cliche
noun
|
|
cliche,
ấn bảng,
bản in đúc,
câu sáo,
sáo ngữ
|
|
|
|
|
|
|