|
What's the Vietnamese word for jape? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for jape
See Also in Vietnamese
Similar Words
retort
noun, verb
|
|
vặn lại,
cất bằng bình pha lê,
chưng bằng bình pha lê,
trả lại,
vặn trả lại
|
prank
noun, verb
|
|
trò đùa,
làm bộ oai vệ,
trang điểm,
trang hoàng,
trang sức
|
josh
noun
|
|
josh,
bỡn cợt,
chòng ghẹo,
động từ,
lời bỡn cợt
|
|
|
|
|
|
|