|
English Translation |
|
More meanings for người kỳ dị
crank
noun
|
|
tay quây,
cán quây,
lời nói đùa,
ý tưởng kỳ hoặc,
máy chạy không đều,
người kỳ dị
|
cure
noun
|
|
cách trị bịnh,
chửa bịnh,
chức vụ,
người kỳ cục,
người kỳ dị,
sự hấp cao su
|
eccentricity
noun
|
|
người kỳ dị,
người khác thường
|
knockout
noun
|
|
cuộc đấu vòng loại,
người kỳ dị,
sự đổi chác đồ củ,
vật kỳ dị,
vật kỳ lạ
|
prodigy
noun
|
|
người kỳ dị,
người kỳ quái,
người lạ lùng,
người phi thường
|
rummer
noun
|
|
người kỳ dị
|
See Also in Vietnamese
người
|
|
people
|
kỳ dị
noun, adjective, adverb
|
|
freak,
peculiar,
bizarre,
weird,
outlandish
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
kỳ
|
|
period
|
kỳ
noun
|
|
period,
date
|
Similar Words
vui mừng
|
|
delight
|
hân hoan
noun, adjective, verb, adverb
|
|
joyful,
rejoice,
joyfully,
jubilant,
delight
|
lanh lẹ
|
|
quick
|
vui chơi
noun, adjective, verb
|
|
play,
entertainment,
revel,
sporty,
frolic
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|