|
What's the Vietnamese word for frolic? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for frolic
See Also in Vietnamese
Similar Words
gambol
noun, verb
|
|
đùa giởn,
đùa giởn,
nô đùa,
sự nhảy nhót
|
lark
noun, verb
|
|
chim sơn ca,
sự đùa cợt,
sự đùa giởn,
sự vui chơi,
đùa cợt
|
scamper
noun, verb
|
|
lừa đảo,
chạy mau,
chạy trốn,
đi một cách vội vàng,
người bê bối
|
prance
verb
|
|
prance,
đi ưởn ngực ra trước,
đi vênh váo,
giặm chân sau
|
caper
noun, verb
|
|
caper,
nhảy nhót,
nhảy thót,
bạch hoa,
nhảy cởn
|
|
|
|
|
|
|