|
English Translation |
|
More meanings for người cạo ống khói
chimney sweep
noun
|
|
người cạo ống khói,
sự cạo ống khói
|
cleaner
noun
|
|
lau chùi,
máy giặt,
người cạo ống khói,
người nạo,
người quét dọn,
tẩy uế
|
sweep
noun
|
|
cần dùng để múc giếng,
cây chèo dài,
đường cong của sông,
người cạo ống khói,
sự dọn dẹp,
sự quét
|
See Also in Vietnamese
ống khói
noun
|
|
chimney,
funnel,
vent
|
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
khói
|
|
smoke
|
khói
noun
|
|
smoke,
reek,
smokecloud
|
ống
|
|
tube
|
ống
noun
|
|
tube,
pipe,
canal,
bulb
|
cạo
|
|
shaved
|
cạo
adjective, verb
|
|
shaved,
erased,
obliterate
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|