|
English Translation |
|
More meanings for lò sưởi
fireplace
noun
|
|
lò sưởi,
nơi phòng ngừa hỏa hoạn
|
heater
noun
|
|
lò sưởi,
người đốt
|
chimney
noun
|
|
đường rảnh sườn núi,
lò sưởi,
ống khói,
ống thóat hơi,
vật giống ống khói
|
grate
noun
|
|
cái rây,
lò sưởi,
lưới sắt,
rá lò,
song sắt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|