|
English Translation |
|
More meanings for lưới sắt
grille
noun
|
|
lỗ đục ở cánh cửa,
lưới sắt,
song sắt
|
grilled
adjective
|
|
lưới sắt,
nướng,
rá sắt,
song sắt
|
trellis
noun
|
|
đở nho bằng lưới,
lưới sắt
|
lattice
noun
|
|
cửa sắt hình tréo nhau,
hàng rào sắt,
lưới sắt
|
grate
noun
|
|
cái rây,
lò sưởi,
lưới sắt,
rá lò,
song sắt
|
grid
noun
|
|
cửa song,
lưới sắt,
rá lò,
rá sắt để nướng thịt,
sách cực,
song sắt
|
network
noun
|
|
dây thép đan giống như lưới,
cũng gọi là hệ thống,
lưới sắt,
vật bện giống như lưới,
vật đan giống như lưới
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|