|
English Translation |
|
More meanings for máy giặt
See Also in Vietnamese
See Also in English
washing
noun, adjective
|
|
rửa,
lớp màu nước mỏng tô lê,
quần áo bỏ giặt,
rửa ráy,
sự giặt quần áo
|
machine
noun, verb
|
|
máy móc,
phi cơ,
guồng máy,
xe cộ,
cơ giới
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|