|
English Translation |
|
More meanings for sở thích
like
noun
|
|
người giống nhau,
như khuôn đúc,
sở thích,
vật giống nhau
|
device
noun
|
|
châm ngôn,
biểu hiệu trên huy chương,
cách ngôn,
hình vẻ tượng trưng,
mưu kế,
phương kế
|
gusto
noun
|
|
lạc thú,
sở thích,
thú làm việc
|
given
adjective
|
|
có khuynh hướng,
sở thích,
thích,
thói quen,
trong thời kỳ
|
interests
|
|
sở thích
|
hobbies
|
|
sở thích
|
preference
noun
|
|
sở thích,
quyền ưu tiên,
sự thích,
sự ưa thích,
vật ưa thích
|
vested interests
noun
|
|
sở thích,
được cho tiền lời
|
preferences
|
|
sở thích
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|