|
English Translation |
|
More meanings for cách ngôn
aphorism
noun
|
|
cách ngôn
|
maxim
noun
|
|
châm ngôn,
phương châm,
cách ngôn,
súng liên thinh kiểu maxim
|
proverb
noun
|
|
phương ngôn,
cách ngôn,
ngạn ngữ,
tục ngữ
|
motto
noun
|
|
châm ngôn,
cách ngôn,
ngụ ngôn
|
device
noun
|
|
châm ngôn,
biểu hiệu trên huy chương,
cách ngôn,
hình vẻ tượng trưng,
mưu kế,
phương kế
|
dictum
noun
|
|
châm ngôn,
cách ngôn,
lời quả quyết,
ngụ ngôn,
phán quyết chủ văn
|
gnome
noun
|
|
cách ngôn,
ngạn ngữ,
quỷ lùn giữ cửa
|
posy
noun
|
|
bó hoa,
cách ngôn,
châm ngôn ngắn
|
precept
noun
|
|
châm ngôn,
cách ngôn,
lịnh đòi,
lời dạy,
lời giáo huấn,
luân lý
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|