|
English Translation |
|
More meanings for địa vị
position
noun
|
|
chổ,
chổ làm việc,
địa vị,
tư thế,
thái độ,
trường hợp
|
office
noun
|
|
bổn phận,
chổ làm,
chức phận,
chức vụ,
địa vị,
nhà phụ
|
station
noun
|
|
chổ canh gát,
địa vị,
nhà ga,
trạm
|
honor
noun
|
|
danh dự,
danh giá,
sự trinh bạch,
sự trinh tiết,
thể diện,
vinh dự
|
state
noun
|
|
địa vị,
tiểu bang,
tình trạng,
trạng thái,
vẻ lộng lẩy
|
honorary
adjective
|
|
địa vị,
thuộc về danh dự,
thuộc về vinh dự
|
estate
noun
|
|
bực,
địa vị,
giai cấp,
sự kế thừa,
tài sản
|
post
noun
|
|
cây chống,
chổ đóng đồn,
cột,
địa vị,
máy bay chở thơ,
việc làm
|
condition
noun
|
|
địa vị,
điều kiện,
tình cảnh,
tình thế,
thân phận,
trạng huống
|
honour
noun
|
|
danh dự,
danh giá,
sự trinh bạch,
sự trinh tiết,
thể diện,
vinh dự
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|