|
English Translation |
|
More meanings for bổn phận
duty
noun
|
|
bổn phận,
chức vụ,
hiệu suất,
kính trọng,
nghỉa vụ,
nhiệm vụ
|
obligation
noun
|
|
bổn phận,
nghĩa vụ,
nhiệm vụ,
trái vụ
|
allegiance
noun
|
|
bổn phận,
sự phục tùng
|
office
noun
|
|
bổn phận,
chổ làm,
chức phận,
chức vụ,
địa vị,
nhà phụ
|
devoir
noun
|
|
bổn phận
|
liability
noun
|
|
bổn phận,
khuynh hướng,
tổng số những món nợ,
trách nhiệm
|
It is incumbent on you ...
verb
|
|
bổn phận
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|