|
English Translation |
|
More meanings for kính trọng
favorite
noun
|
|
được thích,
được thương,
được yêu mến,
kính trọng
|
obeisance
noun
|
|
kính trọng,
lòng tôn kính,
sự cúi đầu
|
duty
noun
|
|
bổn phận,
chức vụ,
hiệu suất,
kính trọng,
nghỉa vụ,
nhiệm vụ
|
complimentary
adjective
|
|
kính trọng,
vật kính biếu,
vật kính tặng
|
favourite
noun
|
|
được thích,
được thương,
được yêu mến,
kính trọng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|