|
English Translation |
|
More meanings for được thương
See Also in Vietnamese
được
|
|
OK
|
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
thương
noun, adjective, verb
|
|
love,
loving,
spear,
lance
|
See Also in English
hurt
noun, adjective, verb
|
|
đau,
làm hư,
làm thiệt hại,
làm khổ người nào,
bị đau
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|