|
English Translation |
|
More meanings for cái vổ nhẹ
pat
noun
|
|
cái đánh,
cái vổ nhẹ,
khối bơ,
người ái nhĩ lan,
cái vuốt ve,
tiếng động nhẹ
|
dab
noun
|
|
thoa,
cái đánh nhẹ,
cục nhỏ,
dấu chỉ tay,
một số ít,
người giỏi
|
tap
noun
|
|
cái tát,
cái vổ nhẹ,
khoan để bắt đinh ốc,
rượu bia,
vòi nước,
vòi thùng rượu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|