|
English Translation |
|
More meanings for vòi nước
tap
noun
|
|
cái tát,
cái vổ nhẹ,
khoan để bắt đinh ốc,
rượu bia,
vòi nước,
vòi thùng rượu
|
cock
noun
|
|
chim trống,
chổ mép nón,
chú ý,
cò súng,
để tai,
đống rơm
|
fountain
noun
|
|
bình đựng dầu,
đài phun nước,
suối nước,
vòi nước
|
hydrant
noun
|
|
vòi nước
|
douche
noun
|
|
ống bơm nước,
tia nước để tắm bịnh nhân,
vòi nước
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|