|
English Translation |
|
More meanings for cái tát
smack
noun
|
|
cái bạt tai,
cái tát,
một chút mùi,
tánh hơi ngoan cố,
tàu đánh cá,
tiếng kêu vun vút
|
buffet
noun
|
|
cái tát,
cái vả,
cú thoi,
đấm
|
tap
noun
|
|
cái tát,
cái vổ nhẹ,
khoan để bắt đinh ốc,
rượu bia,
vòi nước,
vòi thùng rượu
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|