|
What's the Vietnamese word for cease? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for cease
See Also in English
Similar Words
shut down
verb
|
|
tắt,
đậy lại,
đóng cửa,
ngưng hoạt động
|
refrain
noun, verb
|
|
ngưng,
cầm lòng,
dằn lòng,
kiêng cử,
điệp khúc
|
discontinue
verb
|
|
chấm dứt,
đình trệ,
làm gián đoạn,
làm ngưng lại,
thôi việc
|
desist
verb
|
|
bỏ đi,
hết,
nghỉ,
ngừng,
rút đơn
|
belay
|
|
belay
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|