|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for ceasefire
See Also in English
fire
noun, verb
|
|
ngọn lửa,
châm cứu,
đốt cháy,
khuyến khích,
bốc lửa
|
cease
verb
|
|
ngưng,
thôi,
hết,
không làm,
nghỉ
|
cease-fire
|
|
ngừng bắn
|
ceasefire
noun
|
|
ngừng bắn,
chấm dứt chiến tranh,
đình chiến,
ngưng bắn,
ngừng chiến
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|