|
English Translation |
|
More meanings for nghỉ
cease
verb
|
|
ngưng,
thôi,
hết,
không làm,
nghỉ,
ngừng
|
halt
verb
|
|
bắt người nào dừng lại,
bắt người nào đứng lại,
làm dừng lại,
nghỉ,
đứng dừng lại
|
desist
verb
|
|
hết,
nghỉ,
ngừng,
rút đơn
|
See Also in Vietnamese
cho nghỉ việc
noun
|
|
dismissal
|
kỳ nghỉ hè
noun
|
|
summer holiday,
vacation,
vac
|
nghỉ chơi
noun
|
|
end play
|
ngày nghỉ
noun
|
|
day off,
holiday,
lay-days
|
nghỉ ngơi
noun, verb
|
|
rested,
going,
unyoke
|
đi nghỉ
verb
|
|
go on vacation,
be on vacation
|
nghĩ
verb
|
|
think,
imagine
|
nghỉ làm việc
verb
|
|
work break,
unyoke
|
nghi
verb
|
|
suspicion,
misgive
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|