|
English Translation |
|
More meanings for ngừng
cease
verb
|
|
ngưng,
thôi,
hết,
không làm,
nghỉ,
ngừng
|
desist
verb
|
|
hết,
nghỉ,
ngừng,
rút đơn
|
stay
verb
|
|
chận lại,
lưu lại,
ngừng,
ở lại
|
See Also in Vietnamese
không ngừng lại
|
|
do not stop
|
nơi ngừng xe bus
|
|
bus stop
|
sự ngừng hẳn
|
|
stopover
|
sự ngừng lại
|
|
stop
|
không ngừng
|
|
nonstop
|
không ngừng
adjective, adverb
|
|
nonstop,
continuous,
unceasing,
continual,
unremitting
|
ngừng lại
|
|
stop
|
ngập ngừng
noun, adjective, verb
|
|
hesitant,
pause,
falter,
hesitate,
hesitance
|
tạm ngừng
verb
|
|
pause
|
ngưng
verb
|
|
stop,
cease,
recess
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|