|
English Translation |
|
More meanings for nơi ngừng xe bus
See Also in Vietnamese
See Also in English
stop
noun, verb
|
|
dừng lại,
thôi,
dừng lại,
đình chỉ,
bịt lại
|
bus
noun, verb
|
|
xe buýt,
đi xe ô tô buýt,
xe buýt,
xe chở hành khách,
xe ô tô buýt
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|