|
English Translation |
|
More meanings for tắt
turn off
verb
|
|
khóa lại,
quay đi hướng khác,
tắt
|
extinct
adjective
|
|
bị tàn sát,
dập tắt,
bị tiêu hủy,
bị tiêu diệt,
hết phun lửa,
không còn nữa
|
extinguish
verb
|
|
dập tắt,
tắt,
thổi tắt,
thủ tiêu,
trả hết
|
douse
verb
|
|
ngâm,
phun,
đóng cửa tàu,
hạ buồm,
nhúng,
rưới lên
|
spin off
|
|
tắt
|
turnoff
|
|
tắt
|
turnout
|
|
tắt
|
turn out
noun, verb
|
|
tắt,
đuổi người nào,
cách ăn mặc,
cuộc đình công
|
shutdown
noun
|
|
tắt,
sự ngưng hoạt động
|
shut down
verb
|
|
tắt,
đậy lại,
đóng cửa,
ngưng hoạt động
|
shut off
verb
|
|
tắt,
khóa lại
|
off
adjective, verb, preposition
|
|
tắt,
ra khơi,
ở xa,
từ,
bổ trợ
|
turn-off
|
|
tắt
|
turn-out
|
|
tắt
|
veer off
|
|
tắt
|
See Also in Vietnamese
chữ viết tắt
noun
|
|
abbreviation,
esquire
|
đường tắt
noun
|
|
shortcut,
cut,
cross-cut
|
dập tắt
adjective, verb
|
|
extinguish,
extinct
|
tắt đèn
verb
|
|
turn off the light,
douse
|
tóm tắt
noun, adjective, verb
|
|
summary,
brief,
compendious,
epitomize,
abridge
|
tắt lửa
verb
|
|
turn off the fire,
quench,
blow out
|
vắn tắt
verb
|
|
briefly,
compact
|
tất
noun
|
|
socks,
hose
|
See Also in English
turn
noun, verb
|
|
xoay,
phiên,
quây,
lật trang giấy,
ngoảh đầu
|
off
adjective, verb, preposition
|
|
tắt,
ra khơi,
ở xa,
từ,
bổ trợ
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|