|
What's the Vietnamese word for turn? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for turn
xoay
verb
|
|
swivel,
slew,
turn about,
swim
|
phiên
noun
|
|
innings,
spell
|
quây
verb
|
|
turn
|
ngoảh đầu
verb
|
|
turn
|
quay tròn
verb
|
|
revolve,
twirl
|
quẹo
verb
|
|
make a detour
|
chổ cong
noun
|
|
flexion,
bend,
elbow,
twist
|
đường xoay
noun
|
|
turn
|
khúc khuỷu
noun
|
|
meander
|
sự chênh lệch của giá cả
noun
|
|
turn
|
sự đi dạo một vòng
noun
|
|
turn
|
khuynh hướng
noun
|
|
trend,
tendency,
bias,
propensity,
disposition
|
sự đổi hướng
noun
|
|
turn
|
sự trở của con nước
noun
|
|
turn
|
vòng
noun
|
|
ring,
loop,
annulet,
bight
|
đi vòng qua
verb
|
|
turn
|
lật trang giấy
verb
|
|
turn
|
See Also in English
turn around
|
|
quay lại
|
turn right
|
|
rẽ phải
|
turn over
verb
|
|
doanh số,
lật lại,
lật ngược lại
|
turn left
|
|
rẽ trái
|
turn down
verb
|
|
từ chối,
bác lời đề nghị
|
turn out
noun, verb
|
|
tắt,
đuổi người nào,
cách ăn mặc,
cuộc đình công
|
turn off
verb
|
|
tắt,
khóa lại,
quay đi hướng khác,
tắt
|
turn up
verb
|
|
vặn to lên,
lật ngữa,
tra cứu
|
turn on
verb
|
|
bật,
mở công tắc,
vặn đèn
|
in turn
|
|
lần lượt
|
Similar Words
swivel
noun, verb
|
|
xoay,
quay,
khâu móc với nhau,
vòng móc với nhau
|
gyrate
adjective, verb
|
|
xoay quanh,
vòng quanh,
xoay tròn,
xoay vòng,
cong như đuôi gà
|
coil
noun, verb
|
|
xôn xao,
quanh co,
cuốn tròn,
huyên náo,
chỗ uốn khúc
|
pirouette
noun, verb
|
|
cướp biển,
xoay tròn trên một chân,
sự quay tròn trên một chân
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|