|
English Translation |
|
More meanings for quay tròn
revolve
verb
|
|
xoay quanh,
hồi chuyển,
quay tròn,
suy đi xét lại,
tuần hoàn
|
turn
verb
|
|
xoay,
quây,
đi vòng qua,
lật trang giấy,
ngoảh đầu,
quay tròn
|
twirl
verb
|
|
múa tròn,
quay tròn,
xoay vòng
|
turned
adjective
|
|
đổi,
lộn lại,
quay tròn,
tiện bằng máy tiện
|
spumy
adjective
|
|
quay tròn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|