|
What's the Vietnamese word for twist? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for twist
See Also in English
Similar Words
curve
noun, verb
|
|
đường cong,
làm cong,
uốn cong,
cong vòng,
đường cong
|
gyrate
adjective, verb
|
|
xoay quanh,
vòng quanh,
xoay tròn,
xoay vòng,
cong như đuôi gà
|
coil
noun, verb
|
|
xôn xao,
quanh co,
cuốn tròn,
huyên náo,
chỗ uốn khúc
|
wiggle
verb
|
|
lung tung,
đưa qua đưa lại,
lắc lại,
lắc qua
|
|
|
|
|
|
|