|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
fair play
noun
|
|
chơi đẹp,
trò tiêu khiển
|
about
preposition, adverb
|
|
trong khoảng,
xung quanh,
độ chừng,
ước chừng,
đây đó
|
fair
noun, adjective, adverb
|
|
hội chợ,
vô tư,
dịu dàng,
đẹp,
có thể nhận được
|
play
noun, verb
|
|
chơi,
chơi thể thao,
chuyển vận,
đánh bài,
chơi đùa
|
is
|
|
là
|
turnabout
|
|
vòng xoay
|
|
|
|
|
|
|