|
English Translation |
|
More meanings for xung quanh
around
adverb
|
|
chung quanh,
đó đây,
khắp xứ,
lối chửng
|
about
adverb
|
|
đây đó,
độ chừng,
ước chừng,
vào khoảng,
gần
|
round
preposition
|
|
chung quanh,
vòng tròn,
vòng vòng
|
roundly
adverb
|
|
bao quanh,
chung quanh,
tròn,
vòng vòng
|
all-around
noun, adjective
|
|
xung quanh,
mọi người sum họp,
tất cả xung quanh
|
be around
|
|
xung quanh
|
surrounding
adjective
|
|
xung quanh,
bọc chung quanh
|
buzz around
|
|
xung quanh
|
all around
|
|
xung quanh
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|