|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for all-around
See Also in English
around
adverb
|
|
xung quanh,
chung quanh,
đó đây,
khắp xứ,
lối chửng
|
all
adverb, pronoun
|
|
tất cả các,
tất cả,
hầu hết,
lấy hết đi,
toàn thể
|
all-around
noun, adjective
|
|
xung quanh,
mọi người sum họp,
tất cả xung quanh
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|