|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
faithful
adjective
|
|
trung thành,
đúng,
thành thật,
trung thành
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
cease
verb
|
|
ngưng,
thôi,
hết,
không làm,
nghỉ
|
cease to be
|
|
chấm dứt
|
be faithful
|
|
trung thành
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
hết
adjective, verb, adverb
|
|
over,
cease,
expire,
right,
effete
|
thành
noun
|
|
into,
goal,
rail,
curb,
guard rail
|
lòng
noun
|
|
heart,
bosom,
barrel,
bore
|
|
|
|
|
|
|