|
What's the Vietnamese word for barrel? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for barrel
See Also in English
Similar Words
hogshead
noun
|
|
hogshead,
thùng chứa 240 lít,
thùng lớn
|
canister
noun
|
|
canister,
hộp bằng kim loại,
hộp bằng sắt đựng trà,
hộp đựng bánh thánh,
hộp đựng mãnh sắt vụn
|
puncheon
noun
|
|
cú đấm,
cột ngắn chống nóc mỏ,
thùng lớn
|
cask
noun
|
|
thùng,
thùng tô nô
|
keg
noun
|
|
keg,
thùng đựng cá mòi muối
|
tun
noun, verb
|
|
điều chỉnh,
đựng rượu trong thùng,
thùng lớn đựng rượu
|
|
|
|
|
|
|