|
English Translation |
|
More meanings for bỏ đi
cutout
noun
|
|
dây của cầu chì,
dây nổ bằng chì,
bỏ đi,
bỏ vài đoạn,
bớt đi,
cắt bỏ đi
|
goner
noun
|
|
bỏ đi,
hư hỏng,
người đã chết,
người hết xài
|
disappearance
noun
|
|
bỏ đi,
không thất nữa
|
walkaway
noun
|
|
bỏ đi
|
walkway
noun
|
|
bỏ đi
|
parting
adjective
|
|
đi,
chia ra,
ngăn ra,
bỏ đi,
lìa ra,
nhường lại
|
annihilate
verb
|
|
bỏ đi,
hủy bỏ,
thủ tiêu
|
part
verb
|
|
chia ra,
ngăn ra,
bỏ đi,
làm rời ra,
phân phối
|
See Also in Vietnamese
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
bỏ
noun, adjective, verb
|
|
revoke,
leave,
put,
abandon,
drop
|
See Also in English
let
noun, verb
|
|
để cho,
chúng ta hảy...,
để cho,
để mặc cho,
cho mướn nhà
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|