|
English Translation |
|
More meanings for đi ra
go
verb
|
|
đi,
trôi qua,
đi vô,
đi lui,
bị đuổi
|
go off
verb
|
|
đi ra
|
egress
noun
|
|
ngã ra,
quyền đi ra,
sự phun ra,
sự ra
|
walk out
verb
|
|
đi ra
|
come-off
noun
|
|
đi ra,
thắng lợi,
thắng thế
|
outbound
|
|
đi ra
|
come forth
|
|
đi ra
|
come off
verb
|
|
đi ra,
bốc lên,
lên bờ,
sút vật gì,
thành tựu
|
come out
verb
|
|
đi ra,
mới ra đời
|
go forth
|
|
đi ra
|
go-off
|
|
đi ra
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|