|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
bound
noun, adjective, verb
|
|
bị ràng buộc,
anh đi đâu,
dội lên,
hạn chế,
tàu chạy đi
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|