|
English Translation |
|
More meanings for ngăn ra
parting
adjective
|
|
đi,
chia ra,
bỏ đi,
lìa ra,
nhường lại
|
divide
verb
|
|
chia,
phân chia,
phân ly,
phân ra,
chia rẻ
|
part
verb
|
|
chia ra,
bỏ đi,
làm rời ra,
phân phối
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|