|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for lay off
See Also in English
lay-off
noun
|
|
sa thải,
không có việc làm
|
layoff
|
|
sa thải
|
off
adjective, verb, preposition
|
|
tắt,
ra khơi,
ở xa,
từ,
bổ trợ
|
lay
noun, adjective, verb
|
|
đặt nằm,
không chuyên môn,
thuộc về thế tục,
đặt nằm,
không thuộc về đạo
|
lay off employees
|
|
sa thải nhân viên
|
lay off workers
|
|
sa thải công nhân
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|