|
What's the Vietnamese word for lay? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for lay
không chuyên môn
adjective
|
|
amateurish
|
không thuộc về đạo
adjective
|
|
lay
|
thuộc về thế tục
adjective
|
|
mundane
|
đặt nằm
verb
|
|
lay
|
đặt vật gì
verb
|
|
lay
|
làm ngã
verb
|
|
kill,
topple
|
làm rạp xuống
verb
|
|
lay
|
trình ra
verb
|
|
produce,
accentuate,
pose,
propose
|
trừ tà
verb
|
|
exorcize
|
đẻ trứng gà
verb
|
|
lay eggs
|
nằm xuống
verb
|
|
lay
|
đè xuống
verb
|
|
lay
|
để nằm
verb
|
|
lay
|
bài hát
noun
|
|
song,
chant,
descant,
idyll,
singsong
|
bài thơ
noun
|
|
poem,
stanza,
dithyramb
|
phương hướng
noun
|
|
direction,
course
|
vị trí
noun
|
|
position,
location,
situation,
stand,
locus
|
công việc
noun
|
|
work,
job,
task,
business,
employment
|
đánh dấu trang giấy
noun
|
|
lay
|
tiếng hát của chim
noun
|
|
lay
|
See Also in English
lay to rest
|
|
nằm nghỉ ngơi
|
lay eggs
verb
|
|
đẻ trứng,
đẻ trứng gà
|
lay down
verb
|
|
nằm xuống,
cất dưới hầm,
chỉ định,
đặt nằm xuống,
đặt xuống
|
lay out
|
|
bố trí
|
lay off
verb
|
|
sa thải,
đuổi,
nghĩ việc,
ngừng máy
|
lay on
|
|
đặt vào
|
lie
noun, verb
|
|
nói dối,
nói láo,
nói dối,
nói sạo,
nói dóc
|
lay back
verb
|
|
nằm lại,
nằm ngược lại
|
re-lay
|
|
đặt lại
|
lay up
verb
|
|
lay lên,
để dành
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|