|
What's the Vietnamese word for course? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for course
chảy
verb
|
|
run
|
chạy
verb
|
|
run,
operate
|
đuổi theo
verb
|
|
chase,
pursue,
follow,
run,
hotfoot
|
đường đi
noun
|
|
way,
passageway,
road,
gangway
|
đường vận chuyển
noun
|
|
course
|
dĩ nhiên
noun
|
|
fact
|
khóa học
noun
|
|
course
|
lớp học
noun
|
|
class,
classroom,
school,
standard
|
món ăn
noun
|
|
dish,
eating,
dainty,
pabulum,
viand
|
dòng nước
noun
|
|
course
|
dòng sông
noun
|
|
course
|
phương hướng
noun
|
|
direction,
lay
|
sự tiến hành
noun
|
|
progress,
process,
progression
|
sự trôi chảy
noun
|
|
course
|
tất như thế
noun
|
|
course
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
career
noun, verb
|
|
nghề nghiệp,
chạy mau,
chức nghiệp,
nghề nghiệp,
sự chạy vội
|
hare
noun, verb
|
|
thỏ rừng,
chạy rất mau,
đi hàng hai,
thỏ rừng
|
barrel
noun, verb
|
|
thùng,
thân,
cuống,
lòng,
lổ
|
scurry
noun, verb
|
|
rùng mình,
chạy gấp,
cuộc đua ngựa tơ,
đám bụi bốc lên,
làn tuyết cuốn đi
|
scoot
noun, verb
|
|
sự đánh nhau,
chuồn,
trốn,
sự chạy trốn
|
trot
noun, verb
|
|
trot,
chạy lúp xúp,
chạy nước kiệu,
cho chạy nước kiệu,
đứa nhỏ mới tập đi
|
hie
verb
|
|
hie,
lật đật
|
|
|
|
|
|