|
English Translation |
|
More meanings for trốn
hide
verb
|
|
che,
chôn,
trốn,
trốn tránh,
giấu
|
escape
verb
|
|
chảy ra,
không để ý,
không nhận thấy,
người thoát khỏi,
rịn ra,
thoát khỏi
|
flee
verb
|
|
chuồn,
lánh xa,
tẩu thoát,
trốn,
trốn tránh
|
run
verb
|
|
kinh doanh,
đâm xuyên qua,
dầm dề,
đầm đìa,
lai láng,
lên tới
|
run away
verb
|
|
chạy trên đường,
chạy trốn,
tẩu thoát,
trốn,
trốn theo người nào
|
skip
verb
|
|
quên,
nhảy,
nhảy lớp,
tẩu thoát,
trốn,
nhảy mất một đoạn
|
cubby
noun
|
|
trốn
|
lurk
verb
|
|
ẩn núp,
trốn
|
skulk
verb
|
|
ẩn núp,
trốn,
trốn tránh phận sự
|
slip by
verb
|
|
trốn
|
chase
noun
|
|
đánh đuổi,
đuối theo,
đường rãnh,
sự đuổi bắt,
tàu bị đuổi,
trốn
|
guy
noun
|
|
buồn cười,
câu nói đùa,
lời,
người,
người ăn bận lôi thôi,
tẩu thoát
|
couch
verb
|
|
nằm dưới đất,
núp,
sụp xuống,
trốn,
viết
|
cut away
verb
|
|
chạm bằng dao,
trốn
|
earth
verb
|
|
vun,
đắp đất,
núp,
rượt theo,
trốn
|
hike
verb
|
|
đi lang thang,
chuồn,
lêu lổng,
trốn
|
mosey
verb
|
|
chuồn,
hành động gấp,
hành động vội,
trốn
|
scoot
verb
|
|
chuồn,
trốn
|
scram
verb
|
|
tẩu thoát,
trốn
|
bunk
verb
|
|
đi ngũ,
trốn
|
See Also in Vietnamese
chổ trốn
|
|
hiding place
|
lẩn trốn
|
|
hide
|
trốn học
|
|
truant
|
trốn tìm
|
|
hide-and-seek
|
bỏ trốn
|
|
escape
|
trốn đi
|
|
hide
|
Tròn
|
|
round
|
trơn
adjective
|
|
slippery,
sleek,
glib
|
trộn
noun, verb
|
|
mix,
blend,
shuffle,
alloy,
cut
|
trọn
adjective
|
|
complete,
entire,
total,
plenary
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|