|
English Translation |
|
More meanings for tẩu thoát
escape
noun
|
|
chạy trốn,
chỗ rĩ nước,
người chạy trốn,
người thoát khỏi,
người vượt ngục,
sự lẫn tránh
|
flee
verb
|
|
chuồn,
lánh xa,
tẩu thoát,
trốn,
trốn tránh
|
run away
verb
|
|
chạy trên đường,
chạy trốn,
tẩu thoát,
trốn,
trốn theo người nào
|
flight
noun
|
|
chạy trốn,
chuyến bay,
đuổi theo quân địch,
khoảng đường bay,
sự bay,
sự bay lên
|
abscond
verb
|
|
tẩu thoát,
trốn tránh pháp luật
|
run
verb
|
|
kinh doanh,
đâm xuyên qua,
dầm dề,
đầm đìa,
lai láng,
lên tới
|
scram
verb
|
|
tẩu thoát,
trốn
|
guy
noun
|
|
buồn cười,
câu nói đùa,
lời,
người,
người ăn bận lôi thôi,
tẩu thoát
|
skip
verb
|
|
quên,
nhảy,
nhảy lớp,
tẩu thoát,
trốn,
nhảy mất một đoạn
|
chase
noun
|
|
đánh đuổi,
đuối theo,
đường rãnh,
sự đuổi bắt,
tàu bị đuổi,
trốn
|
clear out
verb
|
|
đuổi hết,
quét sạch,
tẩu thoát
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|