Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does chạy trốn mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for chạy trốn
escape noun
chạy trốn, chỗ rĩ nước, người chạy trốn, người thoát khỏi, người vượt ngục, sự lẫn tránh
run away verb
chạy trên đường, chạy trốn, tẩu thoát, trốn, trốn theo người nào
run verb
kinh doanh, đâm xuyên qua, dầm dề, đầm đìa, lai láng, lên tới
away adverb
xa, cách xa, chạy trốn, đi chổ khác, ở xa
flight noun
chạy trốn, chuyến bay, đuổi theo quân địch, khoảng đường bay, sự bay, sự bay lên
get away verb
chạy trốn
bolt verb
bỏ trốn, chạy trốn, nối nóng, nuốt trọng
escapade noun
bỏ trốn, chạy trốn, đào tẩu, sự bỏ, sự trốn, trò chơi ác
betake verb
chạy trốn, đi đến
scamper verb
chạy mau, chạy trốn, đi một cách vội vàng
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024