|
English Translation |
|
More meanings for đào tẩu
fly
verb
|
|
bay,
văng ra,
đào tẩu,
đi thật lẹ,
lái phi cơ,
treo cờ
|
get out
verb
|
|
đào tẩu
|
escapade
noun
|
|
bỏ trốn,
chạy trốn,
đào tẩu,
sự bỏ,
sự trốn,
trò chơi ác
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|