|
English Translation |
|
More meanings for treo cờ
flag
verb
|
|
lót đá,
phủ lớp lá lúa,
treo cờ
|
flying
noun
|
|
hàng không,
phi hành,
sự văng lên,
treo cờ
|
append
verb
|
|
cột vào,
đóng dấu,
treo cờ
|
fly
verb
|
|
bay,
văng ra,
đào tẩu,
đi thật lẹ,
lái phi cơ,
treo cờ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|