|
What's the Vietnamese word for skip? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for skip
quên
verb
|
|
forget,
omit
|
nhảy
verb
|
|
dance,
hop,
leap,
spring,
lope
|
nhảy lớp
verb
|
|
skip
|
tẩu thoát
verb
|
|
flee,
run away,
abscond,
run,
clear out
|
trốn
verb
|
|
hide,
escape,
flee,
run,
run away
|
nhảy mất một đoạn
verb
|
|
skip
|
nhảy nhót
verb
|
|
dance,
hop,
frisk,
caper,
tittup
|
sự nhảy nhót
noun
|
|
frisk,
gambol
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
gambol
noun, verb
|
|
đùa giởn,
đùa giởn,
nô đùa,
sự nhảy nhót
|
frolic
noun, verb
|
|
vui chơi,
đùa giởn,
hay vui đùa,
nô đùa,
vui tính
|
scamper
noun, verb
|
|
lừa đảo,
chạy mau,
chạy trốn,
đi một cách vội vàng,
người bê bối
|
prance
verb
|
|
prance,
đi ưởn ngực ra trước,
đi vênh váo,
giặm chân sau
|
caper
noun, verb
|
|
caper,
nhảy nhót,
nhảy thót,
bạch hoa,
nhảy cởn
|
scoot
noun, verb
|
|
sự đánh nhau,
chuồn,
trốn,
sự chạy trốn
|
flit
noun, verb
|
|
liệng,
dọn nhà,
sự dời nhà
|
lope
noun, verb
|
|
lope,
nhảy,
bước chạy dài
|
|
|
|
|
|